- Từ điển Anh - Việt
PTF (program temporary fix)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
PTN (public telephone network)
mạng điện thoại công cộng, -
PTOX system (Periodic trap oxidizer system)
hệ thống giữ ô xy, -
PTTC (paper tape transmission code)
mã truyền băng giấy, -
PTV
Nghĩa chuyên nghành: planned target volume\nthể tích bia lập kế hoạch, -
PT (pulse transformer)
máy biến áp xung, -
PU-PU flow
luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật lý, -
PUCP (physical unit control point)
điểm điều khiển đơn vị vật lý, -
PUISSANCE
/ 'pju:sæns /, Danh từ: quyền lực; sức mạnh; uy lực, phương tích, -
PUNS (physical unit services)
các dịch vụ đơn vị vật lý, -
PUT (program update tape)
băng cập nhật chương trình, -
PU (physical unit)
bộ vật lý, đơn vị vật lý, -
PU system
hệ pu, -
PVAL (polyvinyl alcohol)
rượu polyvinyl, -
PVC
nhựa pvc, một loại nhựa cứng, không hủy trong môi trường, khi cháy thải ra axít hydrocloric. -
PVC-insulated cable
cáp cách điện bằng pvc, -
PVC (permanent virtual circuit)
mạch ảo thường trực, -
PVC (program virtual circuit)
mạch ảo thường trực, -
PVC insert fitment
mối ghép chèn pvc, -
PVC insulation
lớp cách điện pvc, lớp pvc cách điện, -
PVC pipe for high pressure
ống pvc cho áp lực cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.