- Từ điển Anh - Việt
Pachyvaginitis
Xem thêm các từ khác
-
Pacifiable
/ 'pæsifiəbl /, -
Pacific
/ pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng... -
Pacific Asia Travel Association
hiệp hội du lịch châu Á-thái bình dương, -
Pacific Bell Network Integration (PBNI)
tích hợp mạng của hãng pacific bell, -
Pacific Economic Co-operation Council (PECC)
hội đồng hợp tác kinh tế thái bình dương, -
Pacific Islands Development Programme (PIDP)
chương trình phát triển các đảo thái bình dương, -
Pacific Northwest Bell (PNB)
bell tây bắc thái bình dương, -
Pacific Ocean Region (POR)
khu vực thái bình dương, -
Pacific Rim SMDS Interest Group (PRSIG)
nhóm lợi ích smds của vành đai thái bình dương, -
Pacific Telecommunications Council (conference held annually in Hawaii) (PTC)
hội đồng viễn thông thái bình dương (hội nghị hàng năm được tổ chức tại hawaii), -
Pacific cod
cá tuyết thái bình dương, -
Pacific hake
cá tuyết than thái bình dương, -
Pacific halibut
cá bơn thái bình dương, -
Pacific herrring
cá trích thái bình dương, -
Pacific lamprey
cá miệng tròn thái bình dương, -
Pacific mackerel
cá thu nhật bản (thái bình dương), -
Pacific ocean
thái bình dương, Danh từ: (địa lý) thái bình dương, -
Pacific ocean Region-POR
vùng thái bình dương, -
Pacific suite
điệp thái bình dương, -
Pacifically
/ 'pæsifikəli /, Phó từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.