- Từ điển Anh - Việt
Pack hardening
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sự xêmentit hóa bề mặt
Cơ - Điện tử
Sự thấm than
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pack ice
Nghĩa chuyên ngành: đám băng nổi, Từ đồng nghĩa: noun, bay ice , berg... -
Pack numeric
ký tự số nén, -
Pack of cigarettes
gói thuốc lá, -
Pack of orders
hợp các lệnh, -
Pack of radium
nguồn rađi, -
Pack off assembly
bộ vòng đệm làm kín, -
Pack off nipple
khớp nối kín, -
Pack off preventer
cụm nắp bít, -
Pack one's bags
Thành Ngữ:, pack one's bags, thu xếp, khăn gói (chuẩn bị để đi) -
Pack somebody off (to..)
Thành Ngữ:, pack somebody off ( to.. ), tống khứ đi -
Pack something away
Thành Ngữ:, pack something away, đóng gói cất đi -
Pack something out
Thành Ngữ:, pack something out, làm chật ních -
Pack table
bàn bao gói, -
Pack train
đoàn lữ hành, -
Pack up
Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: đóng bao, pack up, ngừng làm cái gì, từ... -
Pack wall
thành băng nổi, vách núi băng, -
Pack with grease
trét kín bằng mỡ, -
Packability
/ pækabili:tə /, -
Packable
/ pækəbl /, -
Package
/ pæk.ɪdʒ /, Danh từ: gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng, sự đóng gói hàng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.