- Từ điển Anh - Việt
Package investment
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Package lifting
sự nâng bó, sự nâng kiện, -
Package name
tên gói (phần mềm), -
Package policy
đơn bảo hiểm chung toàn bộ, đơn bảo hiểm trọn gói, -
Package price
giá bao, giá hỗn hợp, giá trị trọn gói, -
Package selling
bán trọn gói, -
Package test
sự thử đóng gói, thử nghiệm bao bì, -
Package tour
chuyến du lịch bao giá, tua du lịch trọn gói, -
Package tour organiser
người tổ chức du lịch trọn gói, -
Package transfer
sự chuyển nhượng toàn bộ, -
Package type
loại bọc kiện, loại bọc, kiện, -
Package unloading
sự dỡ tải đóng bó, -
Package water chiller
cụm thiết bị làm lạnh nước, -
Packaged
/ 'pækiʤd /, Tính từ: Được đóng gói, trọn gói, chặt, hợp khối, đặc, gọn, (adj) trọn khối,... -
Packaged air-conditioning equipment
thiết bị điều hòa không khí (nguyên cụm), -
Packaged air conditioner
máy điều hòa compac, máy điều hòa trọn khối, tổ máy nguyên cụm, máy điều hòa compact, -
Packaged air cooler (cooling unit)
bộ làm lạnh không khí nguyên cụm, -
Packaged air cooling unit
bộ làm lạnh không khí nguyên cụm, tổ làm lạnh không khí trọn khối, -
Packaged boiler
cụm hồi hơi di động, nồi hơi nguyên cụm, -
Packaged building program
chương trình xây dựng liên hợp, -
Packaged cabinet
tủ lạnh nguyên cụm, tủ lạnh trọn khối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.