- Từ điển Anh - Việt
Packaging industry
Xem thêm các từ khác
-
Packaging line
dây chuyền đóng gói, dây chuyền bao gói, -
Packaging material
vật liệu bao bì, vật liệu bao gói, vật liệu đóng gói, reinforced packaging material, vật liệu bao bì tăng cường -
Packaging paper
giấy bao bì, giấy bao gói, -
Packaging process
phương pháp đóng gói, -
Packaging profile
mặt cắt bao bì, -
Packaging revolution
cuộc cách mạng về bao bì, -
Packaging room
phòng đóng bao, phòng đóng gói, -
Packaging section
khu vực đóng bao, khu vực đóng gói, khu vực đóng kiện, -
Packaging station
địa điểm đóng gói, -
Packaging technique
kỹ thuật đóng gói, kỹ thuật đóng kiện, -
Packed
/ pækt /, Tính từ: nhồi nhét, Đầu tràn, Hóa học & vật liệu:... -
Packed-cell circulation
thể tích lắng huyết cầu, -
Packed Bed Scrubber
máy lọc chèn nền, một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho chất thải đi qua nước có chứa kiềm để trung hoà khí... -
Packed Encoding Rules (PER)
quy tắc mã hóa nén, các quy tắc mã hóa theo gói, -
Packed Tower
tháp chèn, một thiết bị kiểm soát ô nhiễm bằng cách cho khí dơ đi qua một tháp được xếp đá nhuyễn và dâm bào trong... -
Packed as close as herrings
Thành Ngữ:, packed as close as herrings, xếp chật như nêm -
Packed bed
bộ ống phức hợp, tầng đã nạp, -
Packed bottom
đáy lò nện, -
Packed cargo
hàng chở có bao bì, -
Packed cell volume
thể tích hồng cầu đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.