- Từ điển Anh - Việt
Packets Per Second (PPS)
Xem thêm các từ khác
-
Packing
/ 'pækiη /, Danh từ: sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng, bao bì, sự thồ, sự... -
Packing-block
/ 'pækiɳ-blɔk /, gối đệm, -
Packing-box
/ 'pækiη,bɔks /, hòm chở hàng hoá, Danht ừ: hòm chở hàng hoá, -
Packing-case
/ 'pækiηkeis /, danh từ, hòm, thùng gỗ dùng để dự trữ và vận chuyển hàng, -
Packing-hook
/ 'pækiη ,huk /, cái móc để giữ hàng, Danh từ: cái móc để giữ hàng, -
Packing-house
/ 'pækiη ,haus /, danh từ, nhà làm và đóng gói đồ hộp; thịt hộp, -
Packing-list
/ 'pækiη,list /, phiếu đóng gói, Danh từ: phiếu đóng gói, -
Packing-needle
/ 'pækiη,ni:dl /, danh từ, kim khâu kiện hàng, -
Packing-paper
/ 'pækiη,peipə /, giấy gói (hàng), Danh từ: giấy gói hàng, -
Packing-sheet
/ 'pækiη∫i:t /, danh từ, vải gói hàng, (y học) vải ướt (để) làm khăn đắp, vải ướt (để) làm mền cuốn, -
Packing-up block
tấm đệm điều chỉnh, -
Packing (letter of) credit
tín dụng bao bì, -
Packing (up) piece
đệm, chi tiết trung gian, -
Packing and crating
đóng gói và vô thùng, -
Packing and labeling
đóng gói và dán nhãn, -
Packing and presentation
đóng gói và trang hoàng, -
Packing bag
túi bao bì, -
Packing block
máy lèn chặt, máy đầm, -
Packing board
bìa cứng để bao gói, -
Packing bolt
bulông siết, bulông xiết chặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.