- Từ điển Anh - Việt
Padded headband
Kỹ thuật chung
băng đầu có đệm
Xem thêm các từ khác
-
Padder
/ pædə /, -
Padder capacitor
tụ đồng chỉnh nối tiếp, tụ liên ứng, -
Paddies
/ 'pædi /, đồng lúa, ruộng lúa, -
Padding
/ 'pædiη /, Danh từ: sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, tư liệu... -
Padding character
ký tự đệm, -
Padding machine
máy nhồi đầm đất (mặt đường ống), -
Padding of ditch
sự lấp rãnh, sự lấp hào, -
Padding weld
mối hàn chồng, -
Paddle
/ ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi... -
Paddle-boat
/ 'pædl bout /, thuyền di chuyển bằng guồng, Danh từ: thuyền di chuyển bằng guồng, -
Paddle-box
/ 'pædlbɔks /, danh từ, bao guồng (tàu thuỷ), -
Paddle-foot roller
máy cán chân bản, -
Paddle-ship
tàu guồng, -
Paddle-steamer
/ 'pædlsti:mə /, tàu hơi nước chạy guồng, Danh từ: tàu hơi nước chạy bằng guồng, -
Paddle-tug
tàu kéo, tàu chạy guồng, -
Paddle-type mixer
máy trộn kiểu mái chèo, -
Paddle-typed drum
tang có (lắp) cánh, -
Paddle-wheel
/ 'pædlwi:l /, danh từ, bánh guồng (tàu thuỷ), -
Paddle aerator
thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh, -
Paddle agitator
máy khuấy kiểu dùng cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.