- Từ điển Anh - Việt
Paint stripping chemicals
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Paint system
các lớp sơn, hệ thống phủ sơn, -
Paint the lily
Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) -
Paint the town red
Thành Ngữ:, paint the town red, như town -
Paint thickness gauge
thước (thiết bị) đo chiều dày lớp sơn, -
Paint thinner
chất pha loãng màu, Kỹ thuật chung: chất pha loãng sơn, -
Paint with roll
cán lăn, sơn lăn, lăn vân, -
Paintability
/ ,peintə'biliti /, -
Paintable
/ 'peintəbl /, -
Paintbox
/ peintbɔks /, Danh từ: hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ, hộp sơn, hộp vẽ, -
Paintbrush
/ 'peintbrʌʃ /, Danh từ: chổi quét sơn, vôi; bút vẽ, Điện tử & viễn... -
Painted
, -
Painted bulletins
biển quảng cáo sơn, -
Painted circuit board (PCB)
bảng mạch in tấm mạch in, -
Painted island
đảo sơn, đảo vẽ, -
Painted lady
Danh từ: (động vật học) bướm vẽ, -
Painted panel
tấm sơn, -
Painter
/ peintə /, Danh từ: thợ sơn, hoạ sĩ, dây neo (thuyền tàu), Cấu trúc từ:... -
Painter's
/ 'peintəs /, xem painter, -
Painter's colic
Danh từ: (y học) chứng đau bụng ngộ độc chì, -
Painter's naphtha
dầu khoáng pha sơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.