Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pallia

Nghe phát âm
/'pæliə/

Thông dụng

Cách viết khác pallium

Như pallium

Xem thêm các từ khác

  • Palliah

    thuộc vỏ não,
  • Pallial

    / 'pæliəl /, Tính từ: (sinh vật học) thuộc áo (thân mềm) /áo não, Y...
  • Palliasse

    / pæl'jæs /, như paillasse,
  • Palliate

    / 'pælieit /, Ngoại động từ: làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau), làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa...
  • Palliation

    / ,pæli'ei∫n /, danh từ, sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau), sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi), Từ...
  • Palliative

    / ˈpæliˌeɪtɪv /, Tính từ: tạm thời làm nhẹ bớt, xoa dịu (đau), giảm nhẹ; bào chữa (tội...
  • Palliative Care

    Nghĩa chuyên nghành: chăm sóc để giảm giảm đau cho bệnh nhân.,
  • Palliative Treatment

    Nghĩa chuyên nghành: Điều trị tạm thời,
  • Palliative operation

    phẫu thuật tạm thời,
  • Palliative treatment

    điều trị tạm thời , điều trị giảm đau,
  • Palliatively

    / 'pæliətivli /,
  • Palliativeoperation

    phẫu thuật tạm thời,
  • Palliativetreatment

    điều trị tạm thời , điều trị giảm đau,
  • Palliator

    / 'pæliətə(r) /, như palliative,
  • Pallid

    / 'pælid /, Tính từ: xanh xao, vàng vọt, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Pallida

    ngạt nhợt nhạt, ngạt trắng,
  • Pallidal

    (thuộc) cầu nhạt, bèo nhạt,
  • Pallidal degeneration

    thóai hóa cầu nhạt,
  • Pallidal syndrome

    hội chứng cầu nhạt,
  • Pallidal system

    hệ cầu nhạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top