Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palmar ulnocarpal ligament

Y học

dây chằng trụ - cổ tay gan bàn tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palmarintercarpal ligament

    dây chằng giữa cổ tay trước,
  • Palmarintermetacarpal artery

    động mạch gian đốt gan tay,
  • Palmarintermetacarpal ligament

    dây chằng đốt bàn tay gan bàn tay,
  • Palmarinterosseous muscle

    cơ gian cốt gan bàn tay,
  • Palmaris

    gan bàn tay, lòng bàn tay,
  • Palmary

    / 'pælmзri /, tính từ, Đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen,
  • Palmate

    / 'pælmit /, Tính từ: (thực vật học) hình chân vịt (lá), (động vật học) có màng (chân chim),...
  • Palmated

    / 'pælmeitid /, như palmate,
  • Palmately

    / pal'meitli /,
  • Palmatifid

    / pæl'mætifid /, Tính từ: xẻ chân vịt nông,
  • Palmatiform

    / 'pæmitifɔ:m /, Tính từ: dạng chân vịt,
  • Palmatilobate

    / pæl,mæti'loubeit /, Tính từ: (sinh vật học) xẻ thùy chân vịt,
  • Palmatine

    tình trạng ngón dính,
  • Palmatinerved

    / ,pæmitinə:vd /, Tính từ: có gân chân vịt,
  • Palmatipartite

    / pæ,mæti'pa:tait /, Tính từ: (sinh vật học) có gân chân vịt,
  • Palmatisect

    / pæ'mætisekt /, Tính từ: (thực vật học) xẻ chân vịt sâu,
  • Palmatisected

    / pæ'mætisektid /, Tính từ:,
  • Palmature

    tình trạng ngón dính,
  • Palmer

    / 'pα:mз /, Danh từ: người đi viếng đất thánh mang cành cọ về; thầy tu hành khất, sâu róm...
  • Palmer-worm

    / ´pa:mə¸wə:m /, danh từ, sâu róm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top