- Từ điển Anh - Việt
Pan (vs)
Nghe phát âmToán & tin
pan
Giải thích VN: Trong đa phương tiện, pan là khả năng của một bộ tổng hợp hoặc một broad âm thanh có thể thay đổi âm lượng của kênh phải và kênh trái để cố minh họa cho sự di chuyển của nguồn tiếng đó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pan American World Airways
công ty hàng không liên mỹ, -
Pan European TV (PETV)
truyền hình toàn châu Âu, -
Pan amalgamation
tạo hỗn hống bằng chảo, -
Pan amalgamator
chảo pha trộn, -
Pan and scan
chuyển động quay và quét, -
Pan boiling
nấu bằng chảo, sự cô mặt trong thiết bị chân không, -
Pan bread
bánh mì khuôn, -
Pan ceiling
trần panen, -
Pan coated popcorn
bỏng ngô bọc đường, -
Pan conveyer
băng tải gầu, băng tải, máng tải, -
Pan conveyor
băng tải gàu, máy chuyển bằng gàu, băng tải tấm, -
Pan evaporation
lượng bốc hơi thùng đo, -
Pan filter
bộ lọc kiểu máng, -
Pan form
cốp-pha lòng chảo, -
Pan head
đầu hình nón cụt, đầu mũi côn bằng, đầu nón cụt, mũ côn đầu nón cụt, đầu hình nón cụt, pan head screw, vít đầu hình... -
Pan head rivet
đinh tán mũ côn bằng, -
Pan head screw
vít có mũ nón cụt, vít đầu hình nón cụt, vít đầu mũ côn bằng, -
Pan humidifier
máy phun ẩm có khay, -
Pan lehr
lò ủ kính, -
Pan mill
mài, máy nghiền (lăn), máy xay lăn, trục nghiền, máy nghiền lăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.