- Từ điển Anh - Việt
Panatrophy
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(y học) sự teo toàn thân
Y học
teo toàn thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panax
cây nhân sâm panax ginseng, -
Pancake
/ ´pæn¸keik /, Danh từ: bánh kếp (giống (như) bánh đa), bánh phấn (thứ bột mịn nén thành cái... -
Pancake-shaped annular chamber
buồng vành khuyên dạng bánh kếp, -
Pancake canteen
căng tin bán bánh, -
Pancake coil
cuộn dây hình bánh đa, cuộn dây hình vòng đệm, cuộn dây phẳng song song, cuộn dây hình đĩa, -
Pancake cook-shop
hiệu ăn bán bánh, căng tin bán bánh, -
Pancake day
Danh từ: thứ ba trước tuần chay, ngày ăn bánh xếp theo truyền thống, -
Pancake engine
đồng cơ nằm ngang, động cơ phẳng (kiểu nằm ngang), động cơ nằm ngang, -
Pancake engine or flat engine
động cơ xi lanh nằm ngang, -
Pancake landing
Danh từ: máy bay hạ cánh xuống thẳng mà thân vẫn nằm ngang (khi khẩn cấp), -
Pancake motor
động cơ hình bánh kếp, -
Pancarditis
viêm toàn tim, -
Panchrest
thuốc vạn năng, -
Panchromatic
/ ¸pænkrou´mætik /, Tính từ: (vật lý) toàn sắc, Vật lý: toàn sắc,... -
Panchromatic emulsion
nhũ tương ảnh toàn sắc, -
Panchromatic plate
kính ánh toàn sắc, -
Panchromatism
/ pæn´kroumə¸tizəm /, -
Panchromia
tình trạng bắt nhiều màu, -
Pancolectomy
thủ thuật cắt bỏ toàn kết tràng, -
Pancosmism
/ pæn´kɔz¸mizəm /, danh từ, (triết học) thuyết duy vũ trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.