- Từ điển Anh - Việt
Panel form
Nghe phát âmMục lục |
Kỹ thuật chung
ván khuôn tấm lắp ghép
Xây dựng
ván khuôn tấm lắp ghép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panel format
dạng panen, dạng bảng, -
Panel formwork
ván khuôn tấm, -
Panel foundation
móng panen, móng tấm, -
Panel framework
ván khuôn tấm lắp ghép, ván khuôn tấm lắp ghép, -
Panel girder
giàn giát, giàn hoa, giàn mắt cáo, -
Panel group
nhóm bảng, nhóm panel, -
Panel hammer
búa gò thân xe, -
Panel heater
bộ nung kiểu tấm, lò sưởi dạng tấm, -
Panel heating
nung kiểu tấm, ván sưởi, -
Panel inserted between windows
sự lắp panen giữa hai cửa sổ, -
Panel interface
giao diện bảng, giao diện panel, -
Panel lamp
đèn mặt bảng (điều khiển), -
Panel length
chiều dài đốt giàn, thước dài panen, độ dài khoang giàn, -
Panel light
đèn ở bảng đồng hồ, -
Panel lighting
sự chiếu sáng kiểu mảng, chiếu sáng kiểu mảng, -
Panel load
tải trọng khoang giàn, tải trọng ở mắt giàn, tải trọng ở nút giàn, -
Panel member
thanh trung gian (giàn), -
Panel meter
đồng hồ (lắp) bảng, -
Panel mounting
sự lắp ráp panen, giá bảng điều khiển, lắp panen, lắp ráp theo bảng, -
Panel node
nút giàn, mắt giàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.