- Từ điển Anh - Việt
Panic-grass
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Panic-monger
/ ´pænik¸mʌηgə /, danh từ, kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi, -
Panic-stricken
/ ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken !, trông... -
Panic-struck
Tính từ:, -
Panic bolt
bulông ép, bulông ép (khi mở cửa), -
Panic button
nút dừng khẩn cấp, -
Panic buying
sự mua dự phòng (do thị trường có khủng hoảng), sự mua vội vàng, -
Panic latch
then ép, then ép (khi mở cửa), -
Panic price
giá cả khủng hoảng, -
Panic stations
thành ngữ, panic stations, tình trạng hoảng hốt, sợ hãi -
Panicky
/ ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa:... -
Panicle
/ ´pænikl /, Danh từ: (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa), -
Panicuilus
lớp, lớp, -
Paniculate
/ pə´nikjulit /, tính từ, (thực vật học) hình chuỳ; có chuỳ, -
Panicum
Danh từ: (thực vật học) cây kê, torpido panicum, cây cỏ gừng -
Panidiomorphic
toàn tự hình, panidiomorphic rock, đá toàn tự hình, panidiomorphic texture, kiến trúc toàn tự hình -
Panidiomorphic rock
đá toàn tự hình, -
Panidiomorphic texture
kiến trúc toàn tự hình, -
Panidrosis
(chứng) mồ hôi toàn thân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.