- Từ điển Anh - Việt
Panivorous
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Ăn bánh mì
Y học
sống bằng bánh mì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panjandrum
/ pæn´dʒændrəm /, Danh từ: (mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn, công chức khệnh khạng, người... -
Panleukopenia
bệnh mất bạch cầu hạt củamèo, -
Panlibhon
pan-lib-hon (tên viết tắt các nước panama, liberia, hondurar là những nước thường cho tàu biển thuê cờ), -
Panlogism
Danh từ: (triết học) thuyết phiếm lôgic, -
Panlogistic
Tính từ: (triết học) phiếm lôgic, -
Panmeristic
thuộc chất nguyên sinh của trứng, -
Panmictic
Tính từ: ngẫu giao; hỗn giao, -
Panmixia
/ pæn´miksiə /, danh từ, (sinh vật học) sự giao phối bừa bãi, -
Panmixis
lai giống ngẫu nhiên, -
Panmural fibrosis of the bladder
xơ hoá toàn thành bàng quang, -
Panmural fibrosis of thebladder
xơ hoá toàn thành bàng quang, -
Panmyeloid
(thuộc) toàn tủy, -
Panmyelopathia
bệnh toàn tủy xương, -
Panmyelopathy
bệnh tràn tủy xương, -
Panmyelophthisis
(chứng) hư toàn tủy, -
Panmyelosis
(chứng) tăng sinh toàn tủy, -
Panmyeolosis
chứng tăng sinh toàn tủy, -
Pannage
Danh từ: quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm... -
Pannculalgia
đau mô mỡ dưới da, -
Panne
/ pæn /, Danh từ: vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài), Dệt may:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.