- Từ điển Anh - Việt
Pantelegraphy
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Điện báo toàn năng; sự phát điện báo ảnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pantelephone
Danh từ: Điện thoại micro nhạy, -
Pantelephonic
Tính từ: (thuộc) xem pantelephone, -
Pantelerite
Danh từ: (khoáng vật học) pantelerit, -
Panter
Danh từ: người thở hổn hển, -
Panthalassic
Tính từ: khắp vùng biên, toàn vùng biên, -
Pantheism
/ ´pænθi¸izm /, Danh từ: thuyết phiếm thần (lòng tin rằng chúa là tất cả và tất cả là chúa),... -
Pantheist
Danh từ: người theo thuyết phiếm thần, -
Pantheistic
/ ¸pænθi´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết phiếm thần, -
Pantheistical
như pantheistic, -
Panthelism
Danh từ: thuyết vạn vật có ý chí, -
Pantheon
Danh từ: Đền bách thần (đền thờ tất cả các vị thần ở cổ hy-lạp và la mã), hệ thống... -
Panther
/ ´pænθə /, Danh từ: (động vật học) loài báo đen, (từ mỹ, nghĩa mỹ) báo sư tử, con puma,... -
Pantheress
/ ´pænθəris /, danh từ, (động vật học) báo cái, -
Panthodic
tỏa ra, -
Panties
/ ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ... -
Pantihose
như tights, -
Pantile
Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile... -
Pantile roof
mái ngói lượn sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.