- Từ điển Anh - Việt
Papillosphincterotomy
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thủ thuật mở cơ thắt núm ruột tá to
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Papillote
Tính từ: Danh từ: giấy bọc thức ăn đã nấu chín, -
Papillotomy
mở gai ống mật, -
Papism
Danh từ: Đạo gia tô; công giáo, phái giáo hoàng, -
Papist
/ ´peipist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa giáo hoàng, người theo đạo thiên chúa la mã, (nghĩa... -
Papistic
/ pə´pistik /, tính từ, theo chủ nghĩa giáo hoàng, -
Papistical
/ pə´pistikl /, như papistic, -
Papistry
/ ´peipistri /, danh từ, chủ nghĩa giáo hoàng, -
Paplilary muscle of right ventricle sep
cơ nhú vách tâm thất phảì, -
Paplilary muscle of right ventricle septal
cơ nhú vách tâm thất phảì, -
Paplilary muscleof right ventricle septal
cơ nhú vách tâm thất phảì, -
Papoose
/ pə´pu:z /, Danh từ: túi địu (túi mang em bé trên lưng), trẻ con người da đỏ bắc mỹ,Papoosh
như babouche,Papovavirus
một trong nhóm virus chứa dna nhỏ (gây các khối u (ác tính) trên súc vật),Pappataci fever
sốt ruồi cát, sandfly fever ( pappataci fever ), sốt ruồi cát (sốt pappatací)Pappatacifever
sốt ruồicát,Papper-grass
Danh từ: (thực vật học) cải xoong cạn,Pappose
/ ´pæpous /, Danh từ: (thực vật học) mào lông, Y học: phủ lông tơ,...Pappus
/ ´pæpəs /, Danh từ: (thực vật học) mào lông,Pappy
/ ´pæpi /, tính từ, sền sệt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, mushy , pulpous , pulpy , quaggy , spongy...Paprika
/ ´pæprikə /, Danh từ: Ớt cựa gà; ớt hung (loại tiêu ngọt), Ớt bột (bột lấy từ ớt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.