- Từ điển Anh - Việt
Papulous vaginitis
Xem thêm các từ khác
-
Papulovesicular
sần mụn nuớc, -
Papyraceous
/ ¸pæpi´reiʃəs /, tính từ, như giấy; có dạng giấy, -
Papyraceous lignite
nâu dạng phiến, phiến nâu, -
Papyri
Danh từ, số nhiều của .papyrus: cây cói giấy, giấy cói, ( số nhiều) sách giấy cói, -
Papyrologist
/ ¸pæpi´rɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ, -
Papyrology
/ ¸pæpi´rɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói, -
Papyrus
/ pə´paiərəs /, Danh từ, số nhiều .papyri: như papyri, Hóa học & vật... -
Paqchydermic cachexia
phù niêm mạc (như myxedema), -
Par
/ pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ:... -
Par-; para-
bên cạnh; ở chung quanh, sai lạc; quá mức; kỳ dị, liên quan đến một khả năng thứ yếu; / giống như, hình thái ghép có... -
Par-lour coach
toa xe sang trọng, -
Par avion
Phó từ: bằng máy bay (thư gửi đi), -
Par banking
ngang giá ngân hàng, -
Par bond
trái phiếu ngang giá, trái phiếu theo mệnh gia, trái phiếu theo mệnh giá, -
Par endrymatous degeneration
thoái hóa nhu mô, -
Par excellence
phó từ, Đệ nhất, thượng hạng; đặc biệt, vượt hẳn, hơn hết, quá xuất sắc, a statesman par excellence, một chính khách... -
Par exchange rate
bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết), -
Par grade
cấp độ cơ' bản, -
Par hasard
Phó từ: ngẫu nhiên, -
Par of exchange
ngang giá hối đoái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.