- Từ điển Anh - Việt
Parabolical
Nghe phát âmMục lục |
/¸pærə´bɔlikl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn (như) parabolic
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
parabôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parabolical coordinates
tọa độ paraboiđan, -
Parabolical cylinder function
hàm trụ parabolic, -
Parabolise
Ngoại động từ: giải thích bằng ngụ ngôn, tạo thành hình giống parabôn, -
Parabolize
/ pə´ræbə¸laiz /, -
Paraboloid
/ pə´ræbə¸lɔid /, Danh từ: (toán học) paraboloit, Toán & tin: parabôloit,... -
Paraboloid-paraboloid shell
vỏ paraboloit eliptic, -
Paraboloid of revolution
parabôloit tròn xoay, -
Paraboloidal
/ pə´ræbə¸lɔidəl /, Toán & tin: (thuộc) paraboloit, parabôloiđan, Kỹ thuật... -
Paraboloidal antenna
bộ phản xạ paraboloit, ăng ten paraboloit, ăng ten phản xạ paraboloit, -
Paraboloidal reflector
bộ phản xạ paraboloit, ăng ten phản xạ paraboloit, -
Parabolus
thầy tu chữabệnh nhân rlghèo khổ (y học thời trung cổ), -
Parabomb
Danh từ: bom dù nổ chậm, bom dù nổ chậm, -
Parabonic antenna
dây trời parabôn, ăng ten parabon, -
Parabonic cylinder function
hàm trụ parabonic, -
Parabonic layers
tầng phân bố parabon, lớp phân bố parabon, -
Parabonic main reflector
bộ phản xạ chính parabon, -
Parabrake
dù hãm, dù hãm (tàu vũ trụ), -
Parabranchia
Danh từ: (sinh vật học) thể bên nang, -
Parabulia
loạn ý chí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.