- Từ điển Anh - Việt
Parahippocampal gyrus
Xem thêm các từ khác
-
Parahormone
Danh từ: hocmôn giả, Y học: para-hocmon, cận nội tiết tố, -
Parahydrogen
/ ¸pærə´haidrədʒən /, Điện lạnh: hyđro nghịch, -
Parahypophysis
tuyến yên phụ, -
Parainfection
chứng cận nhiễm khuẩn, -
Parainfluenza
Danh từ: virut gây bệnh khó thở của trẻ em, -
Parainfluenza virus
vi rut cận cúm, virut á cúm, -
Parainfluenza viruses
vi rút á cúm, -
Parakeet
/ ´pærə¸ki:t /, Danh từ: (động vật học) vẹt đuôi dài, -
Parakeratosis
Danh từ: (sinh vật học) sự hoá sừng giả, chứng á sừng, -
Parakinesia
(chứng) mất điều vận, -
Parakinetic
mất điều vận, -
Parakite
/ ´pærə¸kait /, danh từ, (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù), diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học... -
Paralalia
(chứng) nói lẫn, -
Paralambdacism
(chứng) nói ngọng chữ l, -
Paralation (parallel relation)
hệ thức song song, quan hệ song song, -
Paralbumin
anbumin nang trứng, -
Paraldehyde
Danh từ: (hoá học) chất paranddehyt, -
Paralectotype
Danh từ: vật mẫu chọn không tiêu biểu, -
Paralectotypic
Tính từ: (thuộc) xem paralectotype, -
Paralegal
/ ¸pærə´li:gl /, Kinh tế: người giúp việc cho luật sư, trợ lý của luật sư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.