- Từ điển Anh - Việt
Parallel Port (PP)
Xem thêm các từ khác
-
Parallel Virtual Machine (PVM)
máy ảo song song, -
Parallel Visualization Server (PVS)
server hiện hình song song, -
Parallel absorbent baffle
lá chắn hấp thụ song song, -
Parallel access
sụ truy nhập song song, sự truy nhập song song, truy cập song song, -
Parallel accumulator
bộ tích lũy song song, bộ cộng song song, bộ tích đồng thời, bộ tích song song, bộ cộng song song, -
Parallel action locking pliers
kìm khóa miệng song song, -
Parallel adder
bộ cộng song song, -
Parallel addition
cộng song song, phép cộng song song, -
Parallel algorithm
thuật toán song song, -
Parallel alignment
độ song song, -
Parallel annotation
ghi chú song song, -
Parallel arithmetic
số học song song, -
Parallel arrangement
cách bố trí song song, cách mắc song song, sự bố trí song song, mắc song song, mắc sun, -
Parallel axiom
tiên đề đường song song, -
Parallel axis theorem
định lý dời trục song song, định lí dời trục song song, -
Parallel balance
sự cân bằng ngang, -
Parallel band
vùng song song, -
Parallel bars
Danh từ: (thể dục,thể thao) xà kép, -
Parallel buffer
bộ đệm song song, -
Parallel by character
song song từng ký tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.