- Từ điển Anh - Việt
Parallel resonance
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
sự phản cộng hưởng
Kỹ thuật chung
sự cộng hưởng song song
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parallel resonance circuit
mạch cộng hưởng song, mạch cộng hưởng song hàng, -
Parallel resonant circuit
mạch phản cộng hưởng, -
Parallel resonant frequency
tần số cộng hưởng song song, -
Parallel robot
robot song song, -
Parallel rod
thanh truyền kép, -
Parallel rule
thước đo song song, -
Parallel rule attachment
thước chữ t tháo lắp được, -
Parallel ruler
danh từ, thước để kẻ đường song song, -
Parallel run
sự chạy song song, sự hoạt động đồng thời, chạy song song, -
Parallel running
chạy song song, retrospective parallel running, chạy song song hồi tưởng -
Parallel sailing
sự đi theo vĩ tuyến, -
Parallel scanning
sự quét song song, -
Parallel search storage
bộ nhớ tìm kiếm đồng thời, bộ nhớ tìm kiếm song song, -
Parallel sections
tiết diện song song, -
Parallel sessions
kỳ tác vụ song song, giao tiếp song song, -
Parallel shank
chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, parallel-shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with parallel shank, mũi khoan... -
Parallel shot
sự nổ mìn song song, -
Parallel slide valve
van song song, -
Parallel slot
rãnh song song, -
Parallel spark gaps
các khe đánh lửa song song,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.