- Từ điển Anh - Việt
Paratarsium
Xem thêm các từ khác
-
Parataxis
/ ¸pærə´tæksis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép dùng câu đẳng lập, -
Paratectonic
giả kiến tạo, -
Paratenon
mô quanh gân, -
Paratereseomania
ám ảnh tìm phong cảnh mới, -
Paraterminal gyrus
hồi cạnh tận, hồi thể dưới trai, cuống thể trai, -
Paratherapeutic
bàng điều trị, -
Parathesis
Danh từ: (ngôn ngữ học) đẳng vị, -
Parathion
/ ¸pærə´θaiən /, Y học: hợp chất phốt phát hữu cơ dùng làm thuốc diệt vật hại, gây nhiễm... -
Parathormone
hocmon tuyến cận giáp, -
Parathymia
loạn cảm xúc, -
Parathyroid
Danh từ: (giải phẫu) tuyến cận giáp, thuộc tuyến cận giáp, -
Parathyroid body
tuyến cận giáp, -
Parathyroid gland
tuyến cận giáp, -
Parathyroid glands
tuyến cận giáp, -
Parathyroid hormone
hocmôn tuyến cận giáp, -
Parathyroid osseitis
bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen, -
Parathyroid osteosis
viêm xương xơ nang, -
Parathyroidectomy
Danh từ: cách cắt tuyến bên giáp, cắt bỏ tuyến cận giáp, -
Parathyroidoma
u tuyến cận giáp, -
Parathyropathy
bệnh tuyến giáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.