- Từ điển Anh - Việt
Parenchymal
Nghe phát âmMục lục |
/pə´reηkiml/
Thông dụng
Tính từ
(sinh vật học) (thuộc) nhu mô
Gồm nhu mô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parenchymalia
Danh từ, số nhiều: gai mô mềm, -
Parenchymatitis
viêm nhu mô, -
Parenchymatous
/ ¸pæreη´kimətəs /, tính từ, (sinh vật học) tựa nhu mô, gồm nhu mô, -
Parenchymatous-capillary bleeding
chảy máu nhu mô mao mạch, -
Parenchymatous degeneration
thóai hóa nhu mô, -
Parenchymatous disease
bệnh nhu mô, -
Parenchymatous goiter
bướu giáp nhu mô, -
Parenchymatous hemorrhage
xuất huyết nhu mô, chảy máu nhu mô, -
Parenchymatous inflammation
viêm nhu mô, -
Parenchymatous injection
tiêm nhu mô, -
Parenchymatous keratitis
viêm giác mạc nhu mô, -
Parenchymatous myocarditis
viêm cơ tim nhu mô, -
Parenchymatous neuritis
viêm dây thần kinh nhu mô, viêm nhu mô dây thần kinh, -
Parenchymatous neurosyphilis
giang mai thần kinh nhu mô, -
Parenchymatous pneumonia
viêm phổi nhu mô, -
Parenchymatous tissue
nhu mô, -
Parenchymatousinflammation
viêm nhu mô, -
Parenchymatousinjection
tiêm nhu mô, -
Parenchymula
ấu trùng parenchymula,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.