- Từ điển Anh - Việt
Parendrymatous degeneration
Xem thêm các từ khác
-
Parenehymatous myelitis
viêm tủy nhu mô, -
Parent
/ 'peərənt /, Danh từ: cha; mẹ, ( số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên, (nghĩa bóng) nguồn gốc,... -
Parent-child relationship
quan hệ cha-con, -
Parent-entry
mục cha, -
Parent-subsidiary relationship
quan hệ công ty mẹ-con, -
Parent-teacher association
Danh từ: (viết tắt) pta (hội nhà giáo và phụ huynh học sinh), -
Parent/child
mẹ/con, -
Parent acid
axit gốc, axit mẹ, -
Parent aircraft
máy bay mẹ, -
Parent cell
tế bào gốc, tế bào mẹ, -
Parent class
lớp cha, lớp mẹ, -
Parent company
Danh từ: công ty mẹ (công ty điều khiển nhiều công ty khác), công ty mẹ, công ty mẹ, tổng công... -
Parent device
thiết bị cha, thiết bị mẹ, -
Parent directory
thư mục cha, thư mục mẹ, thư mục chính, -
Parent drawing
bản vẽ gốc, -
Parent environment
môi trường mẹ, môi trường cha, -
Parent field
trường gốc, trường tra, -
Parent fixation
(sự) quá quyến luyến bố (hoặc mẹ), -
Parent fraction
tỷ lệ sản phẩm mẹ, -
Parent magma
macma mẹ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.