- Từ điển Anh - Việt
Parity generator
Xem thêm các từ khác
-
Parity grid
vạch ngang giá xuất phát, -
Parity index
chỉ số bình giá, chỉ số đối đẳng, -
Parity interrupt
ngắt chẵn lẻ, -
Parity line
dòng chẵn lẻ, -
Parity of exchange
Danh từ: tỷ giá hối đoái, -
Parity of representation
sự tương đương đại diện, -
Parity of state
số chẵn lẻ của trạng thái, tính chẵn lẻ của trạng thái, -
Parity price
giá cả ngang bằng, giá ngang nhau, ngang giá, parity price system, chế độ giá cả ngang bằng -
Parity price system
chế độ giá cả ngang bằng, -
Parity ratio
tỉ suất bình giá, -
Parity rule
quy tắc chẵn lẻ, -
Parity table
bảng bình giá, -
Parity track
rãnh chẵn lẻ, vết chẵn lẻ, -
Parity transformation
phép biến đổi tính chẵn lẻ, -
Parity unit
mômen chẵn lẻ, -
Parity value
bình giá, giá trị ngang nhau, -
Park
/ pa:k /, Danh từ: vườn hoa, công viên, vườn lớn (bãi đất trồng cỏ có rào quanh, (thường) trồng... -
Park-and-ride facility
bãi đỗ xe ngoại vi, -
Park/neutral position switch
công tắc đèn đỗ xe trung tâm, -
Park (P)
đỗ xe, tay số đậu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.