- Từ điển Anh - Việt
Paroxysmal nocturnal hemoglobinuria
Xem thêm các từ khác
-
Paroxysmal supraventricular tachycardia
Y học: psvt, cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất, -
Paroxysmal tachycardia
nhịp tim nhanh kịch phát, -
Paroxysmal trepidant abasia
chứng mất đi rung kịch phát, mất đi co cứng., -
Paroxysmalnocturnal hemoglobinuria
huyết cầu tốniệu kịch phát ban đêm, -
Paroxytone
Tính từ: (ngôn ngữ học) có trọng âm ở âm tiết áp cuối, Danh từ:... -
Parpen
/ ´pa:pən /, Danh từ: (kiến trúc) phiến đá nằm suốt chiều dày của tường, Xây... -
Parpen wall
tường bằng gạch papanh, -
Parquet
/ ´pa:ki /, Ngoại động từ: lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng), Danh... -
Parquet block
sàn packe (lắp) khối ván, ván pake, ván lát sàn, -
Parquet block production plant
nhà máy (sản xuất) ván lát, nhà máy (sản xuất) ván ốp, -
Parquet circle
hội trường kiểu bậc dốc, nhà hát hình vòng tròn, giảng đườn (lát gỗ packe), -
Parquet finishing machine
máy lát ván (sàn packe), -
Parquet floor
sàn lát ván, sàn pac-kê, -
Parquet flooring
mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê -
Parquet layer
thợ lát sàn, -
Parquet panel
sàn lát ván, -
Parquet panning machine
máy bào nhẵn (sàn) packe, -
Parquet polishing machine
máy đánh bóng (sàn) packe, máy đánh bóng sàn, -
Parquet varnish
xi đánh bóng sàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.