- Từ điển Anh - Việt
Parquetry
Nghe phát âmMục lục |
/´pa:kitri/
Thông dụng
Danh từ
Sàn gỗ; sàn packê
Việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
Chuyên ngành
Xây dựng
packê
- herringbone parquetry
- packê chữ chi
- parquetry (parquetflooring)
- sự lát sàn packê
- parquetry (parquetflooring)
- sàn packê
- parquetry stave
- ván packe
sàn packê
- parquetry (parquetflooring)
- sự lát sàn packê
Kỹ thuật chung
sàn gỗ
sàn lát ván
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parquetry (parquet flooring)
sự lát sàn packê, sàn packê, -
Parquetry grinder
máy mài nhẵn ván sàn, -
Parquetry stave
ván packe, tấm lát sàn, ván lát sàn, -
Parquetry staves
ván lát sàn, -
Parr
/ pa: /, Danh từ, số nhiều .parr, parrs: cá hồi con, -
Parr calorimeter
nhiệt lượng kế parr, -
Parr method
phương pháp parr, -
Parrakeet
Danh từ: vẹt đuôi dài, -
Parricidal
Tính từ: (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ, (thuộc) tội phản quốc, -
Parricide
/ ´pæri¸said /, Danh từ: kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích, kẻ phản quốc,... -
Parrot
/ ´pærət /, Danh từ: con vẹt ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồ con vẹt; người bắt chước... -
Parrot's feather
Danht ừ: (thực vật học) rong đuôi chó, -
Parrot-fashion
Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt -
Parrot-fish
Danh từ: (động vật học) cá vẹt, -
Parrot atrophy of the newborn
teo parrot trẻ sơ sinh, -
Parrot atrophy of thenewborn
teo parrot trẻ sơ sinh, -
Parrot beak nail
móng hình mỏ, -
Parrot beaknail
móng hình mỏ, -
Parrot coal
than khí xấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.