- Từ điển Anh - Việt
Parroter
Xem thêm các từ khác
-
Parrotry
Danh từ: sự làm như vẹt, sự nói như vẹt, -
Parrots
, -
Parrquetry
Danh từ: sàn lát gỗ, trang trí đồ gỗ, -
Parry
Danh từ: miếng đỡ, miếng gạt, Động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm,... -
Pars
phần (một phần đặc biệt của một cơ quan hay một cấu trúc khác), -
Pars abdominalis esophagi
phần bụng của thực quản, -
Pars abdominalis oesophagi
phần bụng củathực quản, -
Pars abdominalis ureteris
phần bụng của niệu quản, -
Pars abdominalisesophagi
phần bụng của thực quản, -
Pars alaris musculi nasalis
cơ nở mũi, -
Pars alaris musculinasalis
cơnở mũi, -
Pars alveolaris mandibulae
bờ ở răng hàm dưới, -
Pars anterior commissurae anterioris cerebri
hệ mép khứu trước, -
Pars anterior faciei diaphragmaticae
mặt trước củagan, -
Pars anularis vaginae fibrosae digitorum manus
phần vòng củabao xơ gấp các ngón tay, -
Pars anularis vaginaefibrosae digitorum manus
phần vòng của bao xơ gấp các ngón tay, -
Pars ascendens duodeni
đoạn tá tràng lên, đoạn thứ tư của tá tràng, -
Pars basilaris ossis occipitalis
mỏm nền xương chẩm, -
Pars cardiaca venticuli
phần tâm vị dạ dày, -
Pars cardiaca ventriculi
phần tâm vị dạ dày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.