- Từ điển Anh - Việt
Pars tibiotalaris posterior ligamenti medialis
Xem thêm các từ khác
-
Pars transver sa musculi nasalis
cơ ngang mũi, -
Pars transver sa musculinasalis
cơ ngang mũi, -
Pars tuberalis lobi anterioris hypophyseos
thùy trung gian tuyến yên, -
Pars tympanica ossis temporalis
phần nhĩ của xương thái dương, -
Pars uterina tubae uterinae
phần tử cung của vòi tử cung, -
Pars vertebralis faciei medialis pulmonis
phần cột sống củamặt trong phổi, -
Pars vestibularis nervi octavi
dây thần kinh tiền đình, -
Pars vestibularisnervi octavi
dây thầnkinh tiền đình, -
Parse
/ pa:z /, Ngoại động từ: phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu), Xây... -
Parsec
/ ´pa:¸sek /, Danh từ: (thiên văn học) pacsec (đơn vị đo khoảng cách tinh tú), Vật... -
Parsec (pc)
trên giây, -
Parsee
Danh từ: người theo đạo phái pácxi ( bái hoả giáo ( ba tư, ấn độ)), -
Parseeism
Danh từ: bái hoả giáo, -
Parser
bộ phân tách (cú pháp), bộ phân tích, -
Parshall Flume
máng parshall, dụng cụ dùng để đo dòng chảy trong kênh đào mở. -
Parsi
Danh từ: bái hoả giáo ( ba tư, ấn độ), -
Parsiabialis musculi orbicularis oris
cơ vòng trong (môi), -
Parsimonious
Tính từ: chi li, bủn xỉn, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective,Parsimoniously
Phó từ: keo kiệt, bủn xỉn, chi li,Parsimoniousness
Danh từ: tính keo kiệt, tính chi li, bủn xỉn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.