- Từ điển Anh - Việt
Parted casing
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Parted hyperboloid
hipeboloit hai tầng, -
Parterre
Danh từ: khu vực trước sân khấu, sàn nhà hát, bồn hoa (khoảng đất trồng hoa trong vườn), bồn... -
Partes
số nhiều củapars, -
Parthenocarpic
Tính từ: thuộc quả không hạt, thuộc quả điếc, -
Parthenocarpy
/ pa:´θi:nou¸ka:pi /, danh từ, (thực vật học) tính tạo quả không hạt, -
Parthenogamy
Danh từ: (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính, -
Parthenogenesis
/ ¸pa:θinou´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính, Y... -
Parthenogenetic
Tính từ: (sinh vật học) sinh sản đơn tính, -
Parthenogenetic reproduction
(sự) sinh sản đơn tính, (sự) trinh sản, -
Parthenogenous fruit
quả trinh sản, -
Parthenology
môn học trinh nữ, -
Parthenophobia
(chứng) sợ thiếu nữ, -
Parthenoplasty
thủ thuật tạo hình màng trinh, -
Parthian
Tính từ: (thuộc) nước pa-thi xưa (ở tây-a), parthian glance, cái nhìn cuối cùng lúc ra đi -
Parthian shot
Danh từ ( .Parthian .shot): phát súng (mũi tên) bắn khi rút lui (khi vờ rút lui); kế đà đao, (nghĩa... -
Parthogenesis
(sự) sinh sản đơn tính, trinh sản, trinh sinh, -
Parti
Danh từ: Đám (trong hôn nhân), -
Parti pris
Danh từ: thiên kiến; định kiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.