- Từ điển Anh - Việt
Partial control of access
Xem thêm các từ khác
-
Partial cooling
làm mát một phần, sự làm mát một phần, -
Partial correlation
Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số... -
Partial correlation coefficient
hệ số tương quan bộ phận, hệ số tương quan riêng (bộ phận), -
Partial cover plate
bản phủ một phần, -
Partial coverage
trả bồi thường một phần, -
Partial crowding out
sự chen lấn bộ phận, sự chèn lấn bộ phận, -
Partial cut-off
sự trút đầy cục bộ, tường lõi trèo, -
Partial cut-off wall
tường chống thấm hở chân, -
Partial damage to goods
sự tổn thất một phần hàng hóa, -
Partial dehydration
khử nước một phần, sự khử nước một phần, -
Partial delivery
giao hàng từng phần, giao hàng bộ phận, giao hàng từng phần, giao một phần, -
Partial denture
răng giả từng phần, -
Partial derivative
đạo hàm từng phần, đạo hàm riêng, đạo hàm thiên vị, đạo hàm riêng, mixed partial derivative, đạo hàm riêng hỗn tạp, partial... -
Partial derivative equation
phương trình đạo hàm riêng, -
Partial derivative of u with respect to x
đạo hàm riêng của u theo biến x, -
Partial detail
chi tiết cục bộ, -
Partial difference
sai phân riêng, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng -
Partial difference equation
phương trình sai phân riêng, -
Partial difference quotient
tỷ sai phân riêng, -
Partial differential
cục bộ vi phân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.