- Từ điển Anh - Việt
Partial discharge
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
phóng điện cục bộ
Điện
sự phóng điện cục bộ
sự phóng điện một phần
sự phóng điện từng phần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Partial discharge (of the contract)
thực hiện một phần (hợp đồng), -
Partial discharge of liability
sự giải trừ một phần trách nhiệm, -
Partial discharge test
thử phóng điện từng phần, -
Partial dislocation
lệch mạng riêng phần, sai khớp không hoàn toàn, -
Partial dispersion
tán sắc riêng, -
Partial diversion
sự dẫn dòng từng phần, -
Partial drought
hạn hán bộ phận, hạn hán bộ phận, -
Partial drowned weir
đập tràn chìm một phần, -
Partial drying
sự sấy một phần, sấy một phần, -
Partial duty port
cửa hạ năng suất lạnh, -
Partial earth
sự tiếp đất không hoàn toàn, -
Partial eclipse
sự che khuất một phần, thiên thực một phần, thiên thực một phần, -
Partial ellipsis
elip bộ phận, -
Partial endomorphism
tự đồng cấu riêng phần, -
Partial endorsement
bối thự một phần (hối phiếu), -
Partial equilibrium
cân bằng cục bộ, cân bằng bộ phận, cân bằng cục bộ, cân bằng từng phần, thăng bằng từng phần, partial equilibrium analysis,... -
Partial equilibrium analysis
phân tích cân bằng cục bộ, phân tích cân bằng riêng, -
Partial error
sai lệch từng phần, sai số riêng phần, -
Partial exactness
tính khớp riêng phần, -
Partial failure
sự hư hỏng từng phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.