- Từ điển Anh - Việt
Partial journal
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Partial key
khóa riêng, -
Partial legal tender
đồng tiền pháp định không hoàn toàn, -
Partial liquefaction
hóa lỏng một phần, sự hóa lỏng một phần, -
Partial load
tải trọng riêng phần, tải trọng cục bộ, chở hàng một phần, -
Partial loss
tổn thất từng phần, tổn thất bộ phận, tổn thất một phần, -
Partial magma
macma riêng phần, -
Partial manufactures
bán chế thành phẩm, hàng chế tạo một phần, hàng hóa nửa thành phần, -
Partial masked loudness
âm lượng bị chắn một phần, -
Partial masking
sự che chắn một phần, -
Partial measuring range
khoảng cách đo bộ phận, -
Partial miscibility
hòa trộn một phần, sự hòa trộn một phần, -
Partial monopoly
độc chiếm một phần, độc quyền một phần, -
Partial node
nút bộ phận, nốt riêng, -
Partial noise dose
định mức ồn riêng phần, -
Partial operation
sự vận hành từng bước, vận hành từng bước, -
Partial or Segmental Mastectomy
Nghĩa chuyên nghành: phẫu thuật để cắt bỏ từng đoạn hay bộ phận., -
Partial ordering
sự sắp bộ phận, -
Partial oxidation
ôxi hóa không hoàn toàn, -
Partial pack
đắp khãn ướt bộ phận, -
Partial page
trang riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.