- Từ điển Anh - Việt
Partial tunnel lining
Xem thêm các từ khác
-
Partial unemployment
sự thất nghiệp một phần, -
Partial vacuum
chân không không hoàn toàn, chân không một phần, chân không cục bộ, chân không thấp, -
Partial valence
hóa trị riêng phần, -
Partial vapour pressure
áp suất hơi riêng phần, -
Partial variation
biến phân riêng, -
Partial view
dạng cục bộ, dạng cắt đoạn, hình chiếu bộ phận, sơ đồ bộ phận, -
Partial volume
thể tích riêng phần, -
Partial water meter
công tơ nước phân dòng, -
Partial wave
sóng riêng phần, -
Partialism
Danh từ: thái độ thiên lệch, thái độ phiến diện, thái độ không công bằng, -
Partiality
Danh từ: tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích, Từ đồng nghĩa:... -
Partially
/ ˈpɑː(r)ʃəli /, Phó từ: không hoàn chỉnh; cục bộ, một phần, một cách không vô tư; thiên... -
Partially-qualified name
tên xác định riêng, -
Partially-separate system
hệ thống (thoát nước) nửa tách ly, -
Partially Automated Digital Signal Cross-Connect (PADSX)
kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần, -
Partially Error Controlled Connections (PECC)
các kết nối được sửa sai từng phần, -
Partially debonded strand
tao thép không dính bám một phần, -
Partially drowned jet
tia nước nửa ngập, -
Partially drowned weir
đập tràn chìm một phần, -
Partially elastic
đàn hồi không tuyệt đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.