- Từ điển Anh - Việt
Pass-through security
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pass-through simulation
sự mô phỏng truyền qua, -
Pass-through virtual circuit
mạch ảo truyền qua, -
Pass/fail decision
quyết định được/không được, -
Pass: passage
đường, -
Pass (of a spacecraft)
đường bay qua của vệ tinh, -
Pass along audience
người đọc thứ hai (tạp chí), -
Pass band
dải giữa, giải thông, băng thông qua, -
Pass book (pass-book)
sổ tiết kiệm, sổ mua chịu của khách hàng, sổ qua cửa hải quan (dành cho xe hơi), sổ tiền gởi ngân hàng, -
Pass book (pass -book)
sổ thu chi của hội hỗ trợ nhà cửa, -
Pass by
trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard... -
Pass degree
danh từ, bậc thứ (bằng), -
Pass gage
calip lọt, -
Pass gauge
calip lọt, -
Pass into solution
chuyển thành dung dịch, -
Pass key
khóa bảo mật, khóa riêng, khóa thông qua, -
Pass law
Danh từ: luật hạn chế sự đi lại của người da đen ( nam phi), -
Pass line
đường (tâm rãnh) cán, đường xuyên, đường cán, -
Pass line speed
tốc độ trong rãnh cán, -
Pass out
ĐỘNG TỪ: từ trần, -
Pass out (of something)
Thành Ngữ:, pass out ( of something ), ra tru?ng, mãn khoá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.