- Từ điển Anh - Việt
Passive-grid operation
Xem thêm các từ khác
-
Passive (a-no)
bị động, thụ động, -
Passive (thermal) control
sự điều chỉnh nhiệt thụ động, -
Passive Distribution Network (PDN)
mạng phân bố thụ động, -
Passive Optical Network (PON)
mạng quang thụ động, -
Passive Optical Splitter (POS)
bộ chia tách quang thụ động, -
Passive Photonic Loop (PPL)
vòng photon thụ động, -
Passive Rankine pressure
áp lực bị động rankine, -
Passive Rankine state
trạng thái bị động rankine, -
Passive Rankine zone
miền bị động rankine, -
Passive Smoking
hút thuốc bị động, việc hít phải khói thuốc do người khác hút. -
Passive Thermal Control (PTC)
khống chế nhiệt thụ động, điều khiển nhiệt thụ động, -
Passive Treatment Wall
tường xử lý bị động, công nghệ trong đó phản ứng hóa học xảy ra khi nước ngầm bị ô nhiễm tiếp xúc với một vật... -
Passive activity loss
thua lỗ (do hoạt động) thụ động, -
Passive aerial
ăng ten thụ động, -
Passive anaphylaxis
phản vệ thụ động, -
Passive anchor
neo thụ động, neo thụ động, -
Passive antenna
ăng ten thụ động, -
Passive attitude control
bộ chỉnh hướng thụ động, -
Passive balance of payments
cán cân thanh toán thiết hụt, cán cân thanh toán thiếu hụt, -
Passive balance of trade
cán cân buôn bán thiếu hụt, cán cân mậu dịch thiếu hụt, nhập siêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.