- Từ điển Anh - Việt
Passive electrodynamic snubber
Xem thêm các từ khác
-
Passive electromagnetic radiations
bức xạ điện từ thụ động, -
Passive element
phần tử bị động, bộ phản xạ tạp, chấn tử tạp, chấn tử thụ động, ăng ten tạp, phần tử thụ động, -
Passive exercise
luyện tập thụ động, -
Passive failure
sự hư hỏng thụ động, sự hư hỏng do ngoại lai, -
Passive filter
bộ lọc thụ động, -
Passive filter circuit
mạch lọc thụ động, -
Passive filtering
sự lọc thụ động, -
Passive flat car
ô tô tải kiểu sàn thụ động, -
Passive flight
sự bay lượn (khi dừng động cơ), -
Passive gateway
cổng nối thụ động, -
Passive grab
sự chiếm đoạt thụ động, -
Passive graphics
đồ họa thụ động, -
Passive gripper
thiết bị kẹp thụ động, -
Passive hyperemia
sung huyết bị động, -
Passive immunity
Danh từ: sự miễn dịch bị động, Y học: miễn dịch thụ động,... -
Passive immunization
tạo miễn dịch thụ động, -
Passive income
thu nhập có tính bị động, thu nhập đầu tư, -
Passive income generator
nguồn phát sinh thu nhập thụ động, -
Passive investing
đầu tư thụ động, chiến lược đầu tư thụ động, -
Passive investment
đầu tư có tính bị động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.