- Từ điển Anh - Việt
Patellofemoral
Xem thêm các từ khác
-
Patellometer
dụng cụ đo phản xạ bánh chè, -
Paten
/ ´pætən /, Danh từ: cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh, -
Patency
/ 'peitənsi /, danh từ, cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh, tình trạng mở (cửa), -
Patent
/ 'peitənt /, Tính từ: có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục)... -
Patent Rights
bản quyền sáng chế, quyền sở hữu công nghiệp, đặc quyền sáng chế, quyền chuyên lợi, quyền sở hữu công nghiệp, -
Patent agent
chuyên viên bằng sáng chế, nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế, -
Patent agreement
thỏa thuận đặc quyền sáng chế, -
Patent application
đăng ký sáng chế, sự đăng ký phát minh, đơn xin cấp bằng sáng chế, -
Patent book
sổ danh mục bằng sáng chế, -
Patent certificate
giấy chứng nhận sáng chế, -
Patent defect
tì vết hiện rõ, -
Patent ductus arteriosus
ống động mạch, -
Patent expired
phát minh đã trở thành tài sản quốc gia, -
Patent fee
bằng phát minh, bản quyền phát minh, -
Patent fees
phí đăng ký bằng sáng chế, -
Patent glazing
lắp kính không dùng mattit, lắp kính không dùng mattít, -
Patent goods
hàng hóa có bản quyền sáng chế, -
Patent holder
người giữ bản quyền phát minh, người giữ bằng sáng chế, người giữ quyền lợi, -
Patent infringement
sự làm giả, sự làm giả bằng sáng chế, sự xâm phạm đặc quyền sáng chế, xâm phạm đặc quyền sáng chế, -
Patent leather
danh từ, da sơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.