- Từ điển Anh - Việt
Pavement edge line
Xem thêm các từ khác
-
Pavement epithelium
biểu mô lát, -
Pavement foundation
nền đường, nền đường, -
Pavement layer
lớp kết cấu mặt đường, lớp áo đường, -
Pavement layers
các lớp kết cấu mặt đường, -
Pavement light
chiếu sáng từ (trong) hè đường, lỗ sáng mặt lát, gạch thủy tinh lát, -
Pavement management system
hệ thống quản lý mặt đường, -
Pavement overlay
lớp hao mòn trên mặt đường, lớp mòn (mặt đường), -
Pavement rating
định cấp mặt đường, -
Pavement roller
xe lu, máy lăn đường, -
Pavement saw
máy cưa bê tông (để tạo thành các khe nhiệt độ), máy cưa bêtông, -
Pavement sealer
vật liệu nhồi khe nối mặt đường, -
Pavement slab
tấm lát mặt đường, bản lát đường, -
Pavement spalling
sự làm tróc lớp phủ, -
Pavement stone
đá bó vỉa (hè), đá lát hè, -
Pavement strength
độ bền của mặt lát, -
Pavement strengthening
tăng cường mặt đường, -
Pavement structure
cấu tạo đa giác, kết cấu lòng đường, -
Pavement widening on curve
mở rộng mặt đường trên đoạn cong, -
Pavement widening on curves
mở rộng mặt đường trên các đoạn cong, -
Pavementation
tạo vỉa hè,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.