- Từ điển Anh - Việt
Pavier
Xem thêm các từ khác
-
Pavilion
/ pə´viljən /, Danh từ: nhà rạp; sảnh đường (nhà cạnh sân thể thao để các vận động viên,... -
Pavilion-type building
nhà kiểu gian lớn, nhà kiểu pavilon, -
Pavilion-type depot
kho lều vải, kho rạp, -
Pavilion constructed on water
nhà thủy tạ, -
Pavilion of the ear
vành tai, -
Pavilion of the oviduct
vòi tử cung, -
Pavilion of theear
vành tai, -
Pavilion of theoviduct
loa vòi tử cung, -
Pavilion roof
mái lầu, mái nhà hình chóp, -
Pavilionof the ear
vành tai, -
Pavilionof the oviduct
loa vòi tử cung, -
Paving
/ ´peiviη /, Danh từ: mặt bằng được lát, vật liệu để lát, Kỹ thuật... -
Paving-stone
đá lát đường, -
Paving (stone) block
đá hộc, phiến đá lát, đá hộc, đá lát đường, đá hộc, phiến đá lát, -
Paving aggregate
sỏi đá để lát mặt đường, -
Paving asphalt
atphan rải đường, atfan làm đường, bitum làm đường, nhựa đường, nhựa rải đường, -
Paving block
phiến lát, đá hộc, phiến đá lát, -
Paving block flooring
sàn lát đá biến vuông, -
Paving blocks
đá hộc (để lát, bó vỉa hè), phiến lát đường, phiến vuông, đá thô, -
Paving breaker drill
khoan dùng phá vỡ mặt đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.