Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pay phone


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điện thoại tự động; điện thoại trả tiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
call box , coin telephone , pay station , public telephone , telephone booth , telephone box , telephone kiosk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top