- Từ điển Anh - Việt
Paying concern
Xem thêm các từ khác
-
Paying guest
Danh từ: khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ), khách trọ, -
Paying in
nộp tiền (vào), sự thu tiền, paying-in book, sổ nộp tiền (vào tài khoản ngân hàng), treasury paying-in, sự nộp tiền vào ngân... -
Paying investment
đầu tư có lời, -
Paying load
tải trọng có ích, -
Paying off
hoàn trả (một món nợ), sự cho thôi việc, sự sa thải (công nhân), sự thanh toán, -
Paying office
phòng trả lương, -
Paying out
sự xuất tiền, tiền bỏ ra, -
Paying production
sự sản xuất sinh lợi, -
Paying teller
phát ngân viên, thủ quỹ chi, -
Paying third system
phương thức người thứ ba trả tiền, -
Payload
/ ˈpeɪˌloʊd /, Danh từ: trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển..), lượng chất nổ... -
Payload (of a cell, packet, etc.)
trọng tải, -
Payload Data Unit (PDU)
khối dữ liệu tải tin, -
Payload Pointer (PP)
con trỏ tải tin, -
Payload Type (PLT)
kiểu trường tải, -
Payload Type (PT)
loại tải tin, -
Payload Type Identifier (ATM X25) (PTI)
mã nhận dạng kiểu tải tin (atm x.25) (bộ mô tả 3 bit trong mào đầu tế bào atm để chỉ thị kiểu tải tin mà tế bào chứa),... -
Payload bay
khoang chất tải (tàu vũ trụ), -
Payload capability
dung lượng phụ tải, gánh có ích phụ tải, -
Payload capacity
dung lượng có ích, tải trọng có ích lớn nhất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.