- Từ điển Anh - Việt
Payment certificates
Xem thêm các từ khác
-
Payment coding clerk
nhân viên ghi mã thanh toán, -
Payment commission
hoa hồng thanh toán (hối phiếu), -
Payment countermanded
phiếu thanh toán, -
Payment currency
đồng tiền thanh toán, đồng tiền thanh toán, -
Payment date
ngày trả tiền, thời điểm chi trả, thời điểm thanh toán, -
Payment deficit
thâm hụt chi trả, thâm hụt thanh toán (chỉ tình trạng nhập siêu của một nước), -
Payment disequilibrium
sự mất cân bằng thu chi, -
Payment document
chứng từ thanh toán, -
Payment equilibrium
sự cân bằng thu chi, -
Payment facilities
phương tiện thanh toán, -
Payment for capital assets
tiền quỹ, tiền vốn, -
Payment for honour
sự trả tiền vì danh dự, sự trả tiền vì danh dự trả tiền can thiệp, trả tiền vì danh dự, -
Payment guarantee
bảo đảm thanh toán, -
Payment if contract terminated for contractor's default
thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng những sai sót của nhà thầu, -
Payment if contract terminated for employer's default
thanh toán sau khi kết thúc hợp đồng kể cả những sai sót của chủ công trình, -
Payment in
thanh toán bằng ngoại tệ, -
Payment in advance
sự trả trước tiền hàng, tạm ứng, thanh toán trước, -
Payment in arrear
trả tiền chậm, sự trả chậm, sự trả tiền sau, trả tiền sau khi giao hàng, -
Payment in arrears
sự trả tiền sau, trả chậm, -
Payment in cash
sự trả bằng tiền mặt, thanh toán bằng tiền mặt, trả tiền mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.