- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pea green
Danh từ: than hột, -
Pea iron
quặng sắt nâu, -
Pea meal
bột đậu, -
Pea shell
vỏ đậu, -
Pea shingle
đá cuội nhỏ, sỏi nhỏ, -
Pea soup
Danh từ: súp đậu (súp nấu bằng hạt đậu khô), (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (như)... -
Pea stone
cloritosit, đá hạt đậu, đá phiến clorit, sỏi hạt đậu, sỏi hạt đậu, -
Peace
/ pi:s /, Danh từ: hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, luật dân sự, ( (thường) peace) hoà ước,... -
Peace-breaker
Danh từ: kẻ phá hoại sự yên ổn, -
Peace-lover
/ ´pi:s¸lʌvə /, danh từ, người yêu chuộng hoà bình, -
Peace-loving
/ ´pi:s¸lʌviη /, tính từ, yêu chuộng hoà bình, a peace-loving nation, một quốc gia yêu chuộng hoà bình -
Peace-offering
/ ´pi:s¸ɔfəriη /, danh từ, lễ vật cầu hoà, (tôn giáo) lễ vật tạ ơn chúa, -
Peace-officer
/ ´pi:s¸ɔfisə /, danh từ, nhân viên trật tự trị an, công an, cảnh sát, -
Peace-pipe
/ 'pi:spaip /, danh từ, Ống điếu hoà bình (của người da đỏ mỹ) (như) pipe of peace, -
Peace-sign
Danh từ: dấu hiệu hoà bình (giơ hai ngón tay thành hình chữ v), -
Peace camp
Danh từ: trại dựng lên chống chiến tranh đặc biệt, -
Peace corps
Danh từ ( PeaceỵCorps): tổ chức hoà bình mỹ, -
Peace offering
Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa,Peace officer
xem law enforcement officer,Peaceable
/ ´pi:səbl /, Tính từ: yêu chuộng hoà bình; thích yên tĩnh, yên ổn; thái bình, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.