- Từ điển Anh - Việt
Peak viewing time
Kinh tế
giờ xem nhiều nhất (truyền hình)
giờ xem thu nhiều nhất (truyền hình)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Peak voltage
điện thế cực đại, điện thế tối đa, thế hiệu đỉnh, điện áp cựcđại, điện áp đỉnh, điện thế đỉnh, inverse... -
Peak voltage measuring instrument
dụng cụ đo điện áp đỉnh, von kế điện áp đỉnh, von kế đo điện áp đỉnh, -
Peak voltmeter
vôn kế (đo biên độ) đỉnh, von kế đỉnh, vonkế đỉnh, -
Peak water demand
nhu cầu nước cực đại, nhu cầu tối đa về nước, -
Peak water flow
lưu lượng nước cựcđại, dòng nước cực đại, -
Peak white
đỉnh trắng, màu trắng đỉnh, peak white luminance, mức của đỉnh trắng -
Peak white luminance
mức của đỉnh trắng, -
Peak withstand current
dòng điện đỉnh chịu đựng, -
Peak year
năm (đạt) kỷ lục, -
Peaked
Tính từ: có lưỡi trai (mũ), có đỉnh, có chóp nhọn, héo hon; tiều tuỵ, Từ... -
Peaked wave
sóng đỉnh, -
Peaker
Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung, -
Peaking
Danh từ: (kỹ thuật) sự khuếch đại tần cao; sự làm nhọn xung, -
Peaking capacity
điện dung đỉnh, phụ tải cực đại, phụ tải đỉnh, -
Peaking circuit
mạch tạo đỉnh, mạch làm nhọn, máy làm nhọn, máy tạo đỉnh, -
Peaking coil
cuộn dây tăng biên độ, -
Peaking control
sự điều khiển tạo đỉnh, -
Peaking load
tải trọng lớn nhất, -
Peaking network
mạng tạo đỉnh, -
Peaking transformer
máy biến áp tạo đỉnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.