- Từ điển Anh - Việt
Pecentibility threshold
Xem thêm các từ khác
-
Pecentible signals
các tín hiệu rõ rệt, -
Pechyagra
bệnh thống phong khớp khuỷu, gút khuỷu tay, -
Peck
/ pek /, Danh từ: thùng, đấu to (đơn vị (đo lường) khoảng 9 lít), (nghĩa bóng) nhiều, vô khối,... -
Peck something out
Thành Ngữ:, peck something out, khoét -
Pecked
, -
Pecked line
đường vạch, đường vạch vạch (----), đường nét đứt, -
Pecker
/ ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ... -
Pecking
, -
Pecking cylinder
ống thu bột bẩn, tang đóng kiện, -
Pecking order
Danh từ: tôn ty trong loài chim, tôn ty xã hội (người trên bắt nạt kẻ dưới), Kinh... -
Peckings
gạch nung, -
Peckish
/ ´pekiʃ /, Tính từ: (thông tục) đói bụng, feel a bit peckish, cảm thấy kiến bò bụng (đói bụng) -
Pecksniff
/ ´peksnif /, danh từ, sự nói giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa (nhân vật của dickens), -
Pecksniffian
/ pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony... -
Pecky sea
biển động mạnh, -
Peclet's number
số peclet, số péclet, tiêu chuẩn peclet, tiêu chuẩn péclet, -
Peclet number
tham biến peclet, -
Pectase
Danh từ: (hoá học) pectaza, -
Pecten
/ ´pektən /, Danh từ, số nhiều .pectines, pectens: (sinh vật học) lược, tấm lược; dãy gai lược,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.