- Từ điển Anh - Việt
Pectoral
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tấm che ngực (để trang sức, (thường) của các thầy tu Do-thái)
(động vật học) vây ức
Bắp thịt ngực
( số nhiều) ( (thông tục), (đùa cợt)) các cơ ngực
Tính từ
(thuộc) ngực, ở ngực, dành cho ngực
Để chữa bệnh đau ngực
Đeo ở ngực, mặc ở ngực
Y học
thuộc ngực
Kỹ thuật chung
ngực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pectoral cross
danh từ, thánh giá đeo ở ngực, -
Pectoral ectopia cordis
lạc vị tim ngoài ngực, -
Pectoral fascia
mạc cơ ngực to, -
Pectoral fin
Danh từ: vảy ở ngực (cá), vây ngực, -
Pectoral fremitus
rung thanh âm, -
Pectoral girdle
đai ngực, -
Pectoral limb
chi trên, -
Pectoral muscle
Danh từ: cơ ngực, cơ ngực, pectoral muscle greater, cơ ngực to -
Pectoral muscle greater
cơ ngực to, -
Pectoral reflex
phản xạ cơ ngực, -
Pectoral ridge
mào lồi củ lớn xương cánh tay, -
Pectoralgia
đau ngực, -
Pectoralis
(thuộc) ngực, -
Pectoriloquism
Danh từ: (y học) tiếng nói ở ngực, -
Pectoriloquous bronchophony
tiếng vang phế quản-tiếng ngực, -
Pectoriloquy
tiếng ngực, aphonic pectoriloquy, tiếng ngực vô thanh -
Pectoris anterior
vùng ngực trước, -
Pectorisanterior
vùng ngực trước, -
Pectorophony
tăng âm thanh ngực, -
Pectose
Danh từ: (hoá học) pectoza,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.