- Từ điển Anh - Việt
Pegging of market price
Xem thêm các từ khác
-
Pegging out
sự cắm cọc tiêu, sự đóng cọc mốc, vạch tuyến đường, đóng cọc mốc, sự vạch tuyến, sự vạch tuyến đường, pegging... -
Pegging out the centre line of a road
sự đóng cọc mốc tim đường, -
Pegging out work
công tác đóng cọc mốc, -
Pegging policy
chính sách kiềm chế (vật giá, tiền lương ...) -
Pegging purchase
sự mua can thiệp, -
Pegging rammer
búa đầm hình nêm (đúc), -
Pegging the exchanges
cố định tỷ giá, -
Pegleg
Danh từ: cái chân giả, người làm chân gỗ, -
Pegmatite
/ ´pegmə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) pecmatit, Xây dựng: đá pecmatit,... -
Pegmatite vein
mạch pecmatit, -
Pegmatitic
/ ¸pegmə´titik /, Hóa học & vật liệu: pecmatit, -
Pegmatization
sự pecmatit hóa, -
Pegology
mônhọc suối khoáng, -
Pehameter
cái đo độ ph, -
Pehlevi
Danh từ: Đồng tiền palavi của iran, -
Peignoir
/ ´peinwa: /, Danh từ: Áo choàng tắm của đàn bà, -
Peimage
hàm gốc (trong phép biến đổi laplat), nghịch ảnh, -
Pein
Danh từ: đầu mũi búa, -
Peinotherapy
liệu trình nhịn ăn, -
Pejoration
/ ¸pi:dʒə´reiʃən /, danh từ, sự làm thành kém, ác, sự làm giảm giá, phỉ báng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.