- Từ điển Anh - Việt
Pencil of planes
Mục lục |
Kỹ thuật chung
chùm mặt phẳng
Xây dựng
chùm mặt phẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pencil of quadric
chùm quađric, -
Pencil of quadrics
chùm quadric, -
Pencil of rays
chùm tia, chùm tia sáng hẹp, chùm tia mảnh, chùm sáng mảnh, chùm tia hẹp, -
Pencil of spheres
chùm hình cầu, -
Pencil of straight lines
chùm đường thẳng, -
Pencil point
cái kẹp bút chì, -
Pencil rod
thanh thép tròn, -
Pencil sharpener
Danh từ: cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì, -
Pencil slate
đá phiến đen, -
Penciled
Tính từ: viết bằng bút chì, vẽ bút chì, -
Penciler
Danh từ: (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh... -
Penciling
Danh từ: tác phẩm (tranh, bản viết) vẽ bằng bút chì, -
Pencilled
/ ´pensild /, -
Penciller
/ ´pensilə /, như penciler, -
Pencils
, -
Pencraft
/ ´pen¸kra:ft /, danh từ, thủ pháp; bút pháp, nghệ thuật viết văn, nghệ thuật sáng tác, -
Pend
ngoại động từ, treo, chưa quyết định, -
Pendant
/ ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải)... -
Pendant (sculptured ornament)
thức trang trí treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.